Báo giá thi công nội thất chi tiết, xin hãy liên hệ: 0987 062 789
STT |
Danh mục sản phẩm |
Chất liệu |
Ghi chú |
Đơn |
Đơn giá |
|
1 |
Tủ bếp trên |
Gỗ MFC An Cường |
– Kích thước vượt khổ tiêu chuẩn sẽ nhân thêm hệ số 1,1 – 1,3 tuỳ theo kích thước và thiết kế tủ. |
md |
1.700.000 |
|
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
md |
2.700.000 |
||||
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
md |
1.800.000 |
||||
2 |
Tủ bếp dưới |
Gỗ MFC An Cường |
– Kích thước vượt khổ tiêu chuẩn sẽ nhân thêm hệ số 1,1 – 1,3 tuỳ theo kích thước và thiết kế tủ. |
md |
1.900.000 |
|
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
md |
2. 900.000 |
||||
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
md |
2.000.000 |
||||
3 |
Tủ quần áo |
Gỗ MFC An Cường |
– Kích thước vượt khổ tiêu chuẩn sẽ nhân thêm hệ số 1,1 – 1,3 tuỳ theo kích thước và thiết kế tủ. |
m2 |
2.100.000 |
|
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
m2 |
3.500.000 |
||||
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
m2 |
2.500.000 |
||||
4 |
Tủ rượu, tủ trang trí, |
Gỗ MFC An Cường |
– Kích thước vượt khổ tiêu chuẩn sẽ nhân thêm hệ số 1,1 – 1,3 tuỳ theo kích thước và thiết kế tủ. |
m2 |
2.000.000 |
|
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
m2 |
3.900.000 |
||||
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
m2 |
2.500.000 |
||||
5 |
Tủ rượu, tủ trang trí, |
Gỗ MFC An Cường |
– Kích thước vượt khổ tiêu chuẩn sẽ nhân thêm hệ số 1,1 – 1,3 tuỳ theo kích thước và thiết kế tủ. |
m2 |
2.000.000 |
|
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
m2 |
3.800.000 |
||||
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
m2 |
2.300.000 |
||||
6 |
Kệ tivi, Kệ trang trí |
Gỗ MFC An Cường |
– Kích thước vượt khổ tiêu chuẩn sẽ nhân thêm hệ số 1,1 – 1,3 tuỳ theo kích thước và thiết kế tủ. |
md |
1.850.000 |
|
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
md |
3.100.000 |
||||
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
md |
2.000.000 |
||||
7 |
Giường ngủ rộng 1,6 m |
Gỗ MFC An Cường |
– Với gỗ CN: tính thêm 200.000đ/01 ngăn kéo; Với gỗ tự nhiên: tính thêm 300.000đ/01 ngăn kéo. |
chiếc |
5.100.000 |
|
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
chiếc |
7.900.000 |
||||
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
chiếc |
5.000.000 |
||||
8 |
Giường ngủ rộng 1,8 m |
Gỗ MFC An Cường |
– Với gỗ CN: tính thêm 200.000đ/01 ngăn kéo; Với gỗ tự nhiên: tính thêm 300.000đ/01 ngăn kéo. |
chiếc |
5.000.000 |
|
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
chiếc |
8.000.000 |
||||
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
chiếc |
5.500.000 |
||||
9 |
Giường ngủ đơn rộng ≤1,2m |
Gỗ MFC An Cường |
– Với gỗ CN: tính thêm 200.000đ/01 ngăn kéo; Với gỗ tự nhiên: tính thêm 300.000đ/01 ngăn kéo. |
chiếc |
4.800.000 |
|
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
chiếc |
5.700.000 |
||||
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
chiếc |
5.300.000 |
||||
10 |
Giường ngủ 2 tầng cho trẻ |
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
– Đơn giá có thể thay đổi theo thiết kế cụ thể. |
chiếc |
18.000.000 |
|
Gỗ Veneer(gỗ tự nhiên) – Sơn bệt |
chiếc |
13.000.000 |
||||
11 |
Bàn làm việc |
Gỗ MFC An Cường |
– Với gỗ CN cốt gỗ chống ẩm cộng thêm 150.000đ/md; Sơn trắng không ngả mầu cộng thêm 100.000đ/md. |
md |
2.000.000 |
|
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
md |
3.000.000 |
||||
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
md |
2.100.000 |
||||
12 |
Bàn phấn ≤ 1m + gương |
Gỗ MFC An Cường |
– Với gỗ CN cốt gỗ chống ẩm cộng thêm 200.000đ/bộ; Sơn trắng không ngả mầu cộng thêm 200.000đ/bộ. |
bộ |
3.600.000 |
|
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
bộ |
5.800.000 |
||||
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
bộ |
3.500.000 |
||||
13 |
Bàn phấn ≤ 1,2m + gương |
Gỗ MFC An Cường |
– Với gỗ CN cốt gỗ chống ẩm cộng thêm 200.000đ/bộ; Sơn trắng không ngả mầu cộng thêm 200.000đ/bộ. |
bộ |
4.000.000 |
|
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
bộ |
6.000.000 |
||||
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
bộ |
4.000.000 |
||||
14 |
Tabdenuy đầu giường |
Gỗ MFC An Cường |
– Với gỗ CN cốt gỗ chống ẩm cộng thêm 100.000đ/chiếc; Sơn trắng không ngả mầu cộng thêm 50.000đ/chiếc. |
chiếc |
1.000.000 |
|
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
chiếc |
2.000.000 |
||||
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
chiếc |
1.000.000 |
||||
15 |
Quầy Bar, quầy lễ tân |
Gỗ MFC An Cường |
– Với gỗ CN cốt gỗ chống ẩm cộng thêm 200.000đ/md; Sơn trắng không ngả mầu cộng thêm 100.000đ/md. |
md |
3.000.000 |
|
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
md |
4.500.000 |
||||
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
md |
3.000.000 |
||||
16 |
Quầy Bar, quầy lễ tân. |
Gỗ MFC An Cường |
– Với gỗ CN cốt gỗ chống ẩm cộng thêm 200.000đ/md; Sơn trắng không ngả mầu cộng thêm 100.000đ/md. |
md |
3.000.000 |
|
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
md |
6.000.000 |
||||
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
md |
3.500.000 |
||||
17 |
Đợt trang trí |
Gỗ MFC An Cường |
– Với gỗ CN cốt gỗ chống ẩm cộng thêm 50.000đ/md; Sơn trắng không ngả mầu cộng thêm 50.000đ/md. |
md |
300.000 |
|
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
md |
450.000 |
||||
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
md |
300.000 |
||||
18 |
Giá sách có cánh |
Gỗ MFC An Cường |
– Với gỗ CN cốt gỗ chống ẩm cộng thêm 150.000đ/m2; Sơn trắng không ngả mầu cộng thêm 100.000đ/m2. |
m2 |
2.000.000 |
|
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
m2 |
3.200.000 |
||||
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
m2 |
2.000.000 |
||||
19 |
Giá sách không cánh |
Gỗ MFC An Cường |
– Với gỗ CN cốt gỗ chống ẩm cộng thêm 150.000đ/m2; Sơn trắng không ngả mầu cộng thêm 100.000đ/m2. |
m2 |
1.700.000 |
|
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
m2 |
3.100.000 |
||||
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
m2 |
1.800.000 |
||||
20 |
Bàn ăn 6 chỗ |
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
– Đơn giá có thể thay đổi theo thiết kế cụ thể. |
chiếc |
5.700.000 |
|
21 |
Ghế ăn |
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
– Đơn giá có thể thay đổi theo thiết kế cụ thể. |
chiếc |
1.100.000 |
|
22 |
Vách ốp gỗ phẳng 1 mặt |
Gỗ MFC An Cường |
– Với gỗ CN cốt gỗ chống ẩm cộng thêm 100.000đ/m2; Sơn trắng không ngả mầu cộng thêm 50.000đ/m2. |
m2 |
600.000 |
|
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
m2 |
700.000 |
||||
23 |
Vách gỗ phẳng 2 mặt |
Gỗ MFC An Cường |
– Với gỗ CN cốt gỗ chống ẩm cộng thêm 200.000đ/m2; Sơn trắng không ngả mầu cộng thêm 100.000đ/m2. |
m2 |
1.000.000 |
|
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
m2 |
1.100.000 |
||||
24 |
Ốp gỗ trên trần nhà |
Gỗ MFC An Cường |
– Với gỗ CN cốt gỗ chống ẩm cộng thêm 100.000đ/m2; Sơn trắng không ngả mầu cộng thêm 50.000đ/m2. |
m2 |
1.000.000 |
|
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
1.100.000 |
|||||
25 |
Cánh cửa |
Gỗ MFC An Cường |
– Với gỗ CN cốt gỗ chống ẩm cộng thêm 100.000đ/m2; Sơn trắng không ngả mầu cộng thêm 50.000đ/m2. |
m2 |
850.000 |
|
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
1.000.000 |
|||||
26 |
Khuôn cửa đơn |
Gỗ MFC An Cường |
– Với gỗ CN cốt gỗ chống ẩm cộng thêm 40.000đ/md; Sơn trắng không ngả mầu cộng thêm 20.000đ/md. |
md |
220.000 |
|
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
220.000 |
|||||
27 |
Khuôn cửa kép |
Gỗ MFC An Cường |
– Với gỗ CN cốt gỗ chống ẩm cộng thêm 50.000đ/md; Sơn trắng không ngả mầu cộng thêm 30.000đ/md. |
md |
280.000 |
|
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
300.000 |
|||||
28 |
Nẹp khuôn cửa |
Gỗ MFC An Cường, Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
– Với gỗ CN cốt gỗ chống ẩm cộng thêm 10.000đ/md; Sơn trắng không ngả mầu cộng thêm 5.000đ/md. |
md |
40.000 |